Đọc nhanh: 电照明 (điện chiếu minh). Ý nghĩa là: ánh sáng điện.
电照明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng điện
electric lighting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电照明
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 你 拍电影 不能 照搬 别人 的 故事
- Bạn không thể sao chép câu chuyện của người khác để làm phim.
- 心照不宣 ( 不宣 不必 明说 )
- lòng đã hiểu lòng.
- 小明 不 高兴 去 看 电影
- Tiểu Minh không thích đi xem phim.
- 当 那位 英俊 的 电影明星 吻 她 的 时候 , 她 欣喜若狂
- Khi ngôi sao điện ảnh đẹp trai hôn cô ấy, cô ấy rất vui mừng.
- 从前 , 人们 用 火把 来 照明
- Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.
- 我 明天 上午 给 你 打电话
- Sáng mai anh sẽ gọi cho em.
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
照›
电›