Đọc nhanh: 照明灯 (chiếu minh đăng). Ý nghĩa là: Đèn pin,đèn pha (ô tô). Ví dụ : - 母亲好像一盏照明灯,点亮了我人生的道路。 Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
照明灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn pin,đèn pha (ô tô)
《照明灯》是一款Android平台的应用。
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照明灯
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 灯火通明 , 照 得 如同 白昼 一般
- đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.
- 我们 用 蜡烛 照明
- Chúng tôi sử dụng nến để chiếu sáng.
- 我 明年 打算 考驾照
- Tôi dự định thi lấy bằng lái xe vào năm tới.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 从前 , 人们 用 火把 来 照明
- Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.
- 明月 照亮 了 整个 夜空
- Trăng sáng chiếu sáng khắp bầu trời đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
灯›
照›