Đọc nhanh: 消毒设备 (tiêu độc thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị khử trùng; Thiết bị tẩy uế.
消毒设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị khử trùng; Thiết bị tẩy uế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消毒设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 请 检查一下 消防设备
- Xin hãy kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 他们 仍然 使用 旧 设备
- Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.
- 他 正在 为 厕所 消毒
- Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.
- 消防设备 非常 重要
- Thiết bị phòng cháy rất quan trọng.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
毒›
消›
设›