Đọc nhanh: 麦芽烘焙器 (mạch nha hồng bồi khí). Ý nghĩa là: Lò sấy mạch nha; Thiết bị sấy mạch nha.
麦芽烘焙器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò sấy mạch nha; Thiết bị sấy mạch nha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦芽烘焙器
- 烘焙 茶叶 需要 掌握 温度
- Sao chè cần kiểm soát nhiệt độ.
- 烘焙 茶叶 的 时间 要 适中
- Thời gian sao chè phải vừa đủ.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
- 她 的 烘焙 手艺 很 有名
- Tay nghề làm bánh của cô ấy rất nổi tiếng.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 麦子 发芽 儿 了
- lúa mạch đã nẩy mầm rồi
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
烘›
焙›
芽›
麦›