Đọc nhanh: 自用发电机 (tự dụng phát điện cơ). Ý nghĩa là: Máy phát điện gia đình.
自用发电机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy phát điện gia đình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自用发电机
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 发电机 已经 装配 好 了
- máy phát điện đã lắp đặt xong rồi.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 工作母机 发挥 着 重要 作用
- Có rất nhiều máy chủ hoạt động ở đây.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 他 擅自 使用 了 别人 的 电脑
- Anh ta tự ý sử dụng máy tính của người khác.
- 利用 热能 来 发电
- Dùng nhiệt năng để phát điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
机›
用›
电›
自›