Đọc nhanh: 照明用镁丝 (chiếu minh dụng mỹ ty). Ý nghĩa là: Sợi magiê để thắp sáng; Sợi magiê để chiếu sáng.
照明用镁丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi magiê để thắp sáng; Sợi magiê để chiếu sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照明用镁丝
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 我们 用 蜡烛 照明
- Chúng tôi sử dụng nến để chiếu sáng.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他 本来 就 聪明 , 加以 特别 用功 , 所以 进步 很快
- anh ấy vốn thông minh, lại thêm cái chăm chỉ, cho nên tiến bộ rất nhanh.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 他 使用 手机 来 拍照
- Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.
- 从前 , 人们 用 火把 来 照明
- Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
明›
照›
用›
镁›