Đọc nhanh: 光管起动器 (quang quản khởi động khí). Ý nghĩa là: Chuột đèn.
光管起动器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuột đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光管起动器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 他 激动 地 唱起来
- Anh ấy kích động hét lên.
- 他们 立即行动 起来
- Bọn họ lập tức hành động.
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
动›
器›
管›
起›