Đọc nhanh: 照片说明 (chiếu phiến thuyết minh). Ý nghĩa là: Thuyết minh ảnh.
照片说明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuyết minh ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照片说明
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 请照 说明书 操作
- Xin hãy thao tác theo hướng dẫn sử dụng.
- 心照不宣 ( 不宣 不必 明说 )
- lòng đã hiểu lòng.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 他 停顿 了 片刻 , 才 继续 说
- Anh ấy dừng lại một lát rồi nói tiếp.
- 从前 , 人们 用 火把 来 照明
- Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
照›
片›
说›