Đọc nhanh: 照排 (chiếu bài). Ý nghĩa là: dùng máy tính điện tử sắp chữ chụp ảnh. Ví dụ : - 激光照排 tia la-de chụp ảnh
照排 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dùng máy tính điện tử sắp chữ chụp ảnh
用电子计算机照相排版
- 激光照排
- tia la-de chụp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照排
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 工作 时间 照常 安排
- Thời gian làm việc được sắp xếp như thường lệ.
- 请 您 按照 次序 排队
- Mời ông xếp hàng theo thứ tự.
- 你 按照 次序 排队 吧
- Bạn hãy xếp hàng theo thứ tự nhé
- 激光照排
- tia la-de chụp ảnh
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
照›