Đọc nhanh: 照射 (chiếu xạ). Ý nghĩa là: chiếu; rọi; soi; chiếu rọi; rọi soi. Ví dụ : - 植物需要阳光照射。 Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.. - 紫外线照射对皮肤有害。 Tia cực tím chiếu gây hại da.. - 月光照射在湖面上。 Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
照射 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu; rọi; soi; chiếu rọi; rọi soi
光线射在物体上
- 植物 需要 阳光 照射
- Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照射
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 互相 照应
- phối hợp với nhau
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
- 互不 照面 儿
- không gặp mặt nhau.
- 植物 需要 阳光 照射
- Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
照›