Đọc nhanh: 映射 (ánh xạ). Ý nghĩa là: chiếu; chiếu rọi (ánh sáng). Ví dụ : - 霞光映射着她的脸蛋。 Ánh nắng chiều chiếu rọi lên khuôn mặt cô ấy.. - 明媚的春光映射着祥瑞。 Ánh xuân rực rỡ mang đến điềm lành.
映射 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu; chiếu rọi (ánh sáng)
映照; 照射
- 霞光 映射 着 她 的 脸蛋
- Ánh nắng chiều chiếu rọi lên khuôn mặt cô ấy.
- 明媚 的 春光 映射 着 祥瑞
- Ánh xuân rực rỡ mang đến điềm lành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 映射
- 他射出 了 一支 箭
- Anh ấy bắn ra một mũi tên.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 霞光 映射 着 她 的 脸蛋
- Ánh nắng chiều chiếu rọi lên khuôn mặt cô ấy.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他 射击 的 技术 非常 准
- Kỹ thuật bắn súng của anh ấy rất chuẩn xác.
- 明媚 的 春光 映射 着 祥瑞
- Ánh xuân rực rỡ mang đến điềm lành.
- 他 反映 的 意见 值得 重视
- Ý kiến phản ánh của anh ấy đáng coi trọng.
- 他 喜欢 和 朋友 一起 玩 电玩 , 尤其 是 射击 游戏
- Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
映›