Đọc nhanh: 应急照射 (ứng cấp chiếu xạ). Ý nghĩa là: phơi nhiễm khẩn cấp (năng lượng hạt nhân).
应急照射 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phơi nhiễm khẩn cấp (năng lượng hạt nhân)
emergency exposure (nuclear energy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应急照射
- 互相 照应
- phối hợp với nhau
- 前后 照应
- trước sau ăn khớp với nhau
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 他 答应 并且 照办 了
- Anh ấy đã đồng ý và làm theo.
- 公司 储存 大量 应急 资金
- Công ty dự trữ một lượng lớn tiền khẩn cấp.
- 妈妈 出国 之前 , 嘱托 舅舅 照应 家事
- trước khi mẹ đi nước ngoài, nhờ cậu trông coi việc gia đình.
- 别人 的 经验 是 应该 学习 的 , 但是 不能 刻板 地 照搬
- kinh nghiệm của người khác thì nên học hỏi, nhưng không nên sao chép một cách cứng nhắc.
- 你 应该 照顾 好 自己 的 身体
- Bạn nên chăm sóc tốt cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
应›
急›
照›