Đọc nhanh: EVA照射机器 (chiếu xạ cơ khí). Ý nghĩa là: Máy chiếu xạ EVA.
EVA照射机器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy chiếu xạ EVA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến EVA照射机器
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 照 图纸 的 样子 组装 了 机器
- Đã lắp ráp máy móc theo mẫu của bản vẽ.
- c v ta y.
- 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
- anh ta vi t v n r t nhanh
- 他笔底下来得快。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
射›
机›
照›