照实 zhàoshí
volume volume

Từ hán việt: 【chiếu thực】

Đọc nhanh: 照实 (chiếu thực). Ý nghĩa là: tình hình thực tế; dựa theo tình hình thực tế. Ví dụ : - 你做了什么照实说好了。 anh làm cái gì rồi, phải nói rõ ràng theo tình hình thực tế.

Ý Nghĩa của "照实" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

照实 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tình hình thực tế; dựa theo tình hình thực tế

按照实情

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuò le 什么 shénme 照实 zhàoshí 说好 shuōhǎo le

    - anh làm cái gì rồi, phải nói rõ ràng theo tình hình thực tế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照实

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 乘务员 chéngwùyuán duì 旅客 lǚkè 照应 zhàoyìng de hěn hǎo

    - dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.

  • volume volume

    - 比照 bǐzhào zhe 实物 shíwù 绘图 huìtú

    - đối chiếu vật thực để vẽ hình

  • volume volume

    - 忠实 zhōngshí de 写照 xiězhào

    - tả thực; miêu tả chân thực.

  • volume volume

    - 不切实际 bùqiēshíjì de 空论 kōnglùn

    - những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - zhào 实物 shíwù 原样 yuányàng 复制 fùzhì

    - theo vật thật phục chế lại nguyên trạng.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān 没有 méiyǒu 真实 zhēnshí 反映 fǎnyìng chū 花园 huāyuán de 丰富 fēngfù 色彩 sècǎi

    - Bức hình này không thể hiện chính xác màu sắc phong phú của khu vườn.

  • volume volume

    - zuò le 什么 shénme 照实 zhàoshí 说好 shuōhǎo le

    - anh làm cái gì rồi, phải nói rõ ràng theo tình hình thực tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao