Đọc nhanh: 打粗照射组 (đả thô chiếu xạ tổ). Ý nghĩa là: Tổ cà nhám đế UV.
打粗照射组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ cà nhám đế UV
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打粗照射组
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 她 发 了 打卡 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.
- 本版 诗文 , 照片 均 由 运动会 宣传组 供稿
- bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 他 刚才 在 会上 打了个 照面 儿 就 走 了
- lúc nãy trong hội nghị anh ấy chỉ xuất hiện một cái rồi đi.
- 我 打算 照着 这个 样儿 再画 一张
- Tôi dự định vẽ một cái khác giống như thế này.
- 他俩 在 街上 打个 照面 儿 , 一时 都 愣住 了
- hai người gặp nhau trên đường, đều cảm thấy sững sờ.
- 我 打算 拿 这张 照片 去 参加 春节 期间 记忆 摄影 大赛 评选
- Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
打›
照›
粗›
组›