Đọc nhanh: 急性照射 (cấp tính chiếu xạ). Ý nghĩa là: tiếp xúc cấp tính.
急性照射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp xúc cấp tính
acute exposure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急性照射
- 急性病
- bệnh nóng vội; hấp tấp
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 急性 脑炎
- viêm não cấp
- 他 性格 很 急躁
- Tính cách của anh ấy cuống cuồng.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 急性病 是 最 危险 的 , 因为 这种 病 来时 毫无 征兆
- Bệnh cấp tính là nguy hiểm nhất vì nó đến mà không có bất kì một dấu hiệu nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
急›
性›
照›