Đọc nhanh: 烹饪用葡萄糖 (phanh nhẫm dụng bồ đào đường). Ý nghĩa là: Đường gluco cho mục đích nấu ăn.
烹饪用葡萄糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường gluco cho mục đích nấu ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹饪用葡萄糖
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 肉用 炖法 烹饪
- Thịt được nấu bằng cách hầm.
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
- 参加 烹饪 班 的 五大 好处
- 5 điều lợi cho bạn khi tham gia lớp học nấu ăn.
- 他种 很多 葡萄树
- Anh ấy trồng rất nhiều cây nho.
- 我用 葡萄干 酿酒 所以 我 毋需 久等
- Tôi dùng nho khô để ủ rượu nên phải đợi khá lâu.
- 这种 葡萄酒 是 用山 葡萄 酿成 的
- Rượu nho này được làm từ nho núi.
- 一颗 葡萄
- Một quả nho
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烹›
用›
糖›
萄›
葡›
饪›