烹饪用葡萄糖 pēngrèn yòng pútáotáng
volume volume

Từ hán việt: 【phanh nhẫm dụng bồ đào đường】

Đọc nhanh: 烹饪用葡萄糖 (phanh nhẫm dụng bồ đào đường). Ý nghĩa là: Đường gluco cho mục đích nấu ăn.

Ý Nghĩa của "烹饪用葡萄糖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烹饪用葡萄糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đường gluco cho mục đích nấu ăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹饪用葡萄糖

  • volume volume

    - 葡萄糖 pútaotáng 属于 shǔyú dān 糖类 tánglèi

    - Glucozơ thuộc loại đường đơn.

  • volume volume

    - 肉用 ròuyòng 炖法 dùnfǎ 烹饪 pēngrèn

    - Thịt được nấu bằng cách hầm.

  • volume volume

    - 输液 shūyè shū de shì 葡萄糖 pútaotáng

    - Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 烹饪 pēngrèn bān de 五大 wǔdà 好处 hǎochù

    - 5 điều lợi cho bạn khi tham gia lớp học nấu ăn.

  • volume volume

    - 他种 tāzhǒng 很多 hěnduō 葡萄树 pútaoshù

    - Anh ấy trồng rất nhiều cây nho.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 葡萄干 pútáogān 酿酒 niàngjiǔ 所以 suǒyǐ 毋需 wúxū 久等 jiǔděng

    - Tôi dùng nho khô để ủ rượu nên phải đợi khá lâu.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 葡萄酒 pútaojiǔ shì 用山 yòngshān 葡萄 pútao 酿成 niàngchéng de

    - Rượu nho này được làm từ nho núi.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 葡萄 pútao

    - Một quả nho

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Pēng
    • Âm hán việt: Phanh
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNF (卜口弓火)
    • Bảng mã:U+70F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨丨ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPOU (廿心人山)
    • Bảng mã:U+8404
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pú
    • Âm hán việt: Bồ
    • Nét bút:一丨丨ノフ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPIB (廿心戈月)
    • Bảng mã:U+8461
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhẫm
    • Nét bút:ノフフノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHG (弓女竹土)
    • Bảng mã:U+996A
    • Tần suất sử dụng:Thấp