烹饪法 pēngrèn fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【phanh nhẫm pháp】

Đọc nhanh: 烹饪法 (phanh nhẫm pháp). Ý nghĩa là: bếp nấu ăn, ẩm thực, nghệ thuật ẩm thực.

Ý Nghĩa của "烹饪法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烹饪法 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. bếp nấu ăn

cookery

✪ 2. ẩm thực

cuisine

✪ 3. nghệ thuật ẩm thực

culinary art

✪ 4. công thức nấu ăn

recipe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹饪法

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 热爱 rèài 烹饪 pēngrèn

    - Cô yêu thích nấu ăn từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - zài 厨房 chúfáng 烹饪 pēngrèn 菜肴 càiyáo

    - Anh ấy đang nấu ăn trong bếp.

  • volume volume

    - 肉用 ròuyòng 炖法 dùnfǎ 烹饪 pēngrèn

    - Thịt được nấu bằng cách hầm.

  • volume volume

    - zài 专科学校 zhuānkēxuéxiào 学了 xuéle 烹饪 pēngrèn

    - Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.

  • volume volume

    - 擅长于 shànchángyú 烹饪 pēngrèn 美食 měishí

    - Cô ấy giỏi nấu những món ăn ngon.

  • volume volume

    - 妈妈 māma de 烹饪 pēngrèn 技巧 jìqiǎo 高超 gāochāo

    - Tài nấu ăn của mẹ thật tuyệt vời.

  • volume volume

    - 热衷于 rèzhōngyú 烹饪 pēngrèn

    - Anh ấy rất thích nấu ăn.

  • volume volume

    - de 特长 tècháng shì 烹饪 pēngrèn

    - Sở trường của cô ấy là nấu ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Pēng
    • Âm hán việt: Phanh
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNF (卜口弓火)
    • Bảng mã:U+70F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhẫm
    • Nét bút:ノフフノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHG (弓女竹土)
    • Bảng mã:U+996A
    • Tần suất sử dụng:Thấp