Đọc nhanh: 烹饪用谷蛋白添加剂 (phanh nhẫm dụng cốc đản bạch thiêm gia tễ). Ý nghĩa là: Chất phụ gia gluten cho mục đích nấu ăn.
烹饪用谷蛋白添加剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất phụ gia gluten cho mục đích nấu ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹饪用谷蛋白添加剂
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 添加 邮箱地址 , 中间 用 逗号 隔开
- thêm các địa chỉ email , được giãn cách bằng dấu phẩy.
- 肉用 炖法 烹饪
- Thịt được nấu bằng cách hầm.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 这种 食品 不得 添加 防腐剂
- Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.
- 在 吃 鸭 仔蛋时 也 常会 加上 越南 香菜 一起 食用
- Khi ăn trứng vịt lộn thường ăn với rau thơm Việt Nam.
- 参加 烹饪 班 的 五大 好处
- 5 điều lợi cho bạn khi tham gia lớp học nấu ăn.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
加›
添›
烹›
用›
白›
蛋›
谷›
饪›