Đọc nhanh: 工业用葡萄糖 (công nghiệp dụng bồ đào đường). Ý nghĩa là: glucoza dùng trong công nghiệp.
工业用葡萄糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. glucoza dùng trong công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用葡萄糖
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 铝 被 广泛应用 于 工业
- Nhôm được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
- 我用 葡萄干 酿酒 所以 我 毋需 久等
- Tôi dùng nho khô để ủ rượu nên phải đợi khá lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
工›
用›
糖›
萄›
葡›