Đọc nhanh: 氨基葡萄糖 (an cơ bồ đào đường). Ý nghĩa là: glucosamin (C6H13NO5).
氨基葡萄糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. glucosamin (C6H13NO5)
glucosamine (C6H13NO5)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氨基葡萄糖
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 像是 我 还 不 认识 任何 葡萄牙人
- Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
- 他 拒绝 喝 黑 比诺 葡萄酒
- Anh ấy từ chối uống pinot noir
- 他 给 我 买 了 很多 葡萄
- Anh ấy mua cho tớ rất nhiều nho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
氨›
糖›
萄›
葡›