Đọc nhanh: 食用预制谷蛋白 (thực dụng dự chế cốc đản bạch). Ý nghĩa là: gluten được chế biến làm thực phẩm.
食用预制谷蛋白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gluten được chế biến làm thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食用预制谷蛋白
- 他用 佥 打 稻谷
- Anh ấy dùng cây đập lúa để đập lúa.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 他 曾 参预 这个 规划 的 制订 工作
- anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 在 吃 鸭 仔蛋时 也 常会 加上 越南 香菜 一起 食用
- Khi ăn trứng vịt lộn thường ăn với rau thơm Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
用›
白›
蛋›
谷›
预›
食›