Đọc nhanh: 热稳定剂 (nhiệt ổn định tễ). Ý nghĩa là: Chất ổn định nhiệt.
热稳定剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất ổn định nhiệt
热稳定剂是塑料加工助剂中重要类别之一,热稳定剂与PVC树脂的诞生和发展同步,主要用于PVC树脂加工中,因此热稳定剂与PVC树脂、PVC中软硬制品的比例有密切关系。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热稳定剂
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 他 有 稳定 的 成绩
- Cô ấy có thành tích ổn định.
- 他 的 收入 很 稳定
- Thu nhập của anh ấy rất ổn định.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 房地产 行业 过热 很 容易 产生 泡沫 , 危害 社会 的 稳定
- Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.
- 在 400 米 赛跑 的 比赛 中 , 他 保持 了 稳定 的 速度
- Trong cuộc thi chạy 400 mét, anh ấy duy trì tốc độ ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
定›
热›
稳›