Đọc nhanh: 固定剂 (cố định tễ). Ý nghĩa là: Chất hãm màu (véc ni).
固定剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất hãm màu (véc ni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固定剂
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 固定 摊位
- chỗ bán hàng cố định
- 务必 要 把 桌子 固定 好
- Nhất định phải cố định cái bàn cẩn thận.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
固›
定›