Đọc nhanh: 热裂化 (nhiệt liệt hoá). Ý nghĩa là: Craking nhiệt.
热裂化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Craking nhiệt
热裂化,顾名思义即当温度升高到一定程度时使分子中的化学键被打断。化学键的断裂引起的一个主要结果是小分子化合物增多。但是化学键断裂时还会生成自由基,导致缩聚反应的发生。这些反应会形成相对分子质量更大、缩合程度更高的分子。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热裂化
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 热门 剧集 现在 化身 热门 桌游
- Chương trình ăn khách bây giờ là một trò chơi hội đồng ăn khách.
- 他 热爱 家乡 的 文化
- Anh ấy yêu thích văn hóa quê hương.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 热咖啡 能 把 糖 溶化 了
- Cà phê nóng có thể làm tan đường.
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
热›
裂›