Đọc nhanh: 水彩固定剂 (thuỷ thải cố định tễ). Ý nghĩa là: Chất cố định màu cho màu nước Chất hãm màu cho màu nước.
水彩固定剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất cố định màu cho màu nước Chất hãm màu cho màu nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水彩固定剂
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
- 务必 要 把 桌子 固定 好
- Nhất định phải cố định cái bàn cẩn thận.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
- 他 终于 找到 了 一份 固定 的 工作
- Anh ta cuối cùng đã tìm được một công việc cố định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
固›
定›
彩›
水›