Đọc nhanh: 独立中文笔会 (độc lập trung văn bút hội). Ý nghĩa là: Trung tâm PEN độc lập của Trung Quốc.
独立中文笔会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm PEN độc lập của Trung Quốc
Independent Chinese PEN center
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立中文笔会
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 我 不仅 会 中文 , 还会 英语
- Tôi không chỉ biết tiếng Trung, mà còn biết tiếng Anh.
- 我们 在 练习 中文 会话
- Chúng tôi đang luyện tập hội thoại tiếng Trung.
- 除了 中文 , 他 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, anh ấy còn biết nói tiếng Anh.
- 我会 说 中文
- Tôi biết nói tiếng Trung.
- 你 需要 学会 独立思考
- Bạn cần học cách suy nghĩ độc lập.
- 文盲率 正在 下降 , 但 六个 成年人 中 大约 有 一个 仍然 不会 读写
- Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
文›
独›
立›
笔›