Đọc nhanh: 聚变反应 (tụ biến phản ứng). Ý nghĩa là: phản ứng tổng hợp hạt nhân.
聚变反应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản ứng tổng hợp hạt nhân
nuclear fusion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚变反应
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 变态反应
- dị ứng
- 临机 应变
- tuỳ cơ ứng biến.
- 他 很 难 适应 这种 变化
- Anh ấy rất khó thích nghi với sự thay đổi này.
- 他 反应 很 机动
- Anh ấy phản ứng rất nhanh nhạy.
- 他 的 反应 很 敏锐
- Phản ứng của anh ấy rất nhạy bén.
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 他 处理 事 灵活 , 善 随机应变
- Anh ấy xử lý công việc linh hoạt, giỏi ứng biến mọi tình huống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
变›
应›
聚›