聚变反应 jùbiàn fǎnyìng
volume volume

Từ hán việt: 【tụ biến phản ứng】

Đọc nhanh: 聚变反应 (tụ biến phản ứng). Ý nghĩa là: phản ứng tổng hợp hạt nhân.

Ý Nghĩa của "聚变反应" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聚变反应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phản ứng tổng hợp hạt nhân

nuclear fusion

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚变反应

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么 zěnme shuō 反正 fǎnzhèng 答应 dāyìng

    - Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.

  • volume volume

    - 变态反应 biàntàifǎnyìng

    - dị ứng

  • volume volume

    - 临机 línjī 应变 yìngbiàn

    - tuỳ cơ ứng biến.

  • volume volume

    - hěn nán 适应 shìyìng 这种 zhèzhǒng 变化 biànhuà

    - Anh ấy rất khó thích nghi với sự thay đổi này.

  • volume volume

    - 反应 fǎnyìng hěn 机动 jīdòng

    - Anh ấy phản ứng rất nhanh nhạy.

  • volume volume

    - de 反应 fǎnyìng hěn 敏锐 mǐnruì

    - Phản ứng của anh ấy rất nhạy bén.

  • volume volume

    - 事情 shìqing méi 变差 biànchà 反而 fǎnér yǒu 好转 hǎozhuǎn

    - Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ shì 灵活 línghuó shàn 随机应变 suíjīyìngbiàn

    - Anh ấy xử lý công việc linh hoạt, giỏi ứng biến mọi tình huống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:SEOOO (尸水人人人)
    • Bảng mã:U+805A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao