Đọc nhanh: 热带气旋 (nhiệt đới khí toàn). Ý nghĩa là: cơn bão nhiệt đới.
热带气旋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơn bão nhiệt đới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热带气旋
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 今天 的 天气 很 闷热
- Thời tiết hôm nay rất oi bức.
- 热带雨林 的 气候 非常 湿润
- Khí hậu ở rừng mưa nhiệt đới rất ẩm ướt.
- 人多 议论 多 , 热气 高 , 干劲 大
- đông người thì nhiều ý kiến, không khí sôi nổi, lao động hăng say.
- 今天 的 天气 去 热 了
- Thời tiết hôm nay quá nóng.
- 今天 这 天气 可 真是 热死 我 了
- Thời tiết hôm nay nóng muốn chết đi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
旋›
气›
热›