Đọc nhanh: 热带低压 (nhiệt đới đê áp). Ý nghĩa là: áp thấp nhiệt đới.
热带低压 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áp thấp nhiệt đới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热带低压
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 气 压低 , 憋 得 人 透不过气 来
- khí áp thấp, ngột ngạt không chịu nổi
- 真空 般 状态 压强 明显 比 大气压 强低 得 多 的 空间
- Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.
- 任 生活 重压 不 低头
- Chịu sức ép của cuộc sống nhưng không cúi đầu.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 热带 岛屿 常有 美丽 的 海滩
- Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
压›
带›
热›