Đọc nhanh: 半日潮 (bán nhật triều). Ý nghĩa là: bán nhật triều.
半日潮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán nhật triều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半日潮
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 一年 半 了
- Một năm rưỡi.
- 半个 日头
- nửa ngày
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
日›
潮›