低压槽 dīyā cáo
volume volume

Từ hán việt: 【đê áp tào】

Đọc nhanh: 低压槽 (đê áp tào). Ý nghĩa là: dòng khí áp thấp.

Ý Nghĩa của "低压槽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

低压槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dòng khí áp thấp

在同高度上低气压中心向外伸展的槽形部分一般向南或西南方延伸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低压槽

  • volume volume

    - 低气压区 dīqìyāqū 大气压 dàqìyā 低于 dīyú 正常值 zhèngchángzhí de 地区 dìqū

    - Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.

  • volume volume

    - 扩张 kuòzhāng 血管 xuèguǎn néng 降低 jiàngdī 血压 xuèyā

    - Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.

  • volume volume

    - 灰色 huīsè de 云层 yúncéng 低压 dīyā zài 森林 sēnlín 上面 shàngmiàn

    - những đám mây xám sà xuống thấp trùm lên rừng thẳm

  • volume volume

    - 压低 yādī biē rén 透不过气 tòubùguòqì lái

    - khí áp thấp, ngột ngạt không chịu nổi

  • volume volume

    - 真空 zhēnkōng bān 状态 zhuàngtài 压强 yāqiáng 明显 míngxiǎn 大气压 dàqìyā 强低 qiángdī duō de 空间 kōngjiān

    - Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.

  • volume volume

    - rèn 生活 shēnghuó 重压 zhòngyā 低头 dītóu

    - Chịu sức ép của cuộc sống nhưng không cúi đầu.

  • volume volume

    - 电压 diànyā de 忽高忽低 hūgāohūdī 灯丝 dēngsī de 发热 fārè 发光 fāguāng shì 忽强忽弱 hūqiánghūruò de

    - Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.

  • volume volume

    - 运动 yùndòng 有助于 yǒuzhùyú 降低 jiàngdī 血压 xuèyā

    - Tập thể dục giúp giảm huyết áp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Cáo , Zāo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTWA (木廿田日)
    • Bảng mã:U+69FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình