Đọc nhanh: 炒股 (sao cổ). Ý nghĩa là: (coll.) để đầu cơ vào cổ phiếu.
炒股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) để đầu cơ vào cổ phiếu
(coll.) to speculate in stocks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒股
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 炒股 炒房 发财 的 人 已 不计其数 , 想 发财 就 得 争当 掌勺 的
- Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.
- 他 因 炒股票 损失 了 他 的 财产
- Anh ta bị mất tài sản do đầu tư chứng khoán.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 他 专门 炒股票 赚钱
- Anh ấy chuyên đầu tư cổ phiếu kiếm tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炒›
股›