炒股 chǎogǔ
volume volume

Từ hán việt: 【sao cổ】

Đọc nhanh: 炒股 (sao cổ). Ý nghĩa là: (coll.) để đầu cơ vào cổ phiếu.

Ý Nghĩa của "炒股" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

炒股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) để đầu cơ vào cổ phiếu

(coll.) to speculate in stocks

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒股

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 香味 xiāngwèi

    - Một mùi thơm.

  • volume volume

    - 两股 liǎnggǔ 土匪 tǔfěi

    - Hai toán thổ phỉ.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - 炒股 chǎogǔ 炒房 chǎofáng 发财 fācái de rén 不计其数 bùjìqíshù xiǎng 发财 fācái jiù 争当 zhēngdāng 掌勺 zhǎngsháo de

    - Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.

  • volume volume

    - yīn 炒股票 chǎogǔpiào 损失 sǔnshī le de 财产 cáichǎn

    - Anh ta bị mất tài sản do đầu tư chứng khoán.

  • volume volume

    - 两股 liǎnggǔ 潮流 cháoliú 同时 tóngshí 出现 chūxiàn

    - Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 潮湿 cháoshī de yān 熄灭 xīmiè le 火苗 huǒmiáo

    - Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.

  • volume volume

    - 专门 zhuānmén 炒股票 chǎogǔpiào 赚钱 zhuànqián

    - Anh ấy chuyên đầu tư cổ phiếu kiếm tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǎo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:丶ノノ丶丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FFH (火火竹)
    • Bảng mã:U+7092
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao