热火 rèhuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt hoả】

Đọc nhanh: 热火 (nhiệt hoả). Ý nghĩa là: nhiệt liệt; náo nhiệt, nóng hổi; nóng. Ví dụ : - 广场上锣鼓喧天场面可热火啦。 trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.

Ý Nghĩa của "热火" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

热火 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhiệt liệt; náo nhiệt

热烈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 广场 guǎngchǎng shàng 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān 场面 chǎngmiàn 热火 rèhuǒ la

    - trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.

✪ 2. nóng hổi; nóng

同''热和''

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热火

  • volume volume

    - 火热 huǒrè de xīn

    - lòng nhiệt tình; trái tim nhiệt tình

  • volume volume

    - 火热 huǒrè de 太阳 tàiyang

    - mặt trời nóng như lửa

  • volume volume

    - 工地 gōngdì shàng 龙腾虎跃 lóngténghǔyuè 热火朝天 rèhuǒcháotiān

    - khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.

  • volume volume

    - 忙碌 mánglù de 工地 gōngdì 热火朝天 rèhuǒcháotiān

    - Công trường đang thi công bận rộn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打得火热 dǎdéhuǒrè

    - họ rất thân nhau.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 打得火热 dǎdéhuǒrè

    - hai người đánh nhau rất hăng say.

  • volume volume

    - 热冶 rèyě 火法 huǒfǎ 冶金 yějīn 一种 yīzhǒng 冶炼 yěliàn 矿石 kuàngshí de 程序 chéngxù 熔炼 róngliàn 依靠 yīkào de 作用 zuòyòng

    - Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.

  • volume volume

    - 人事 rénshì 招聘 zhāopìn 正在 zhèngzài 火热 huǒrè 进行 jìnxíng zhōng

    - Tuyển dụng nhân sự đang diễn ra rất sôi động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao