Đọc nhanh: 火绒 (hoả nhung). Ý nghĩa là: ngòi lấy lửa (bằng cỏ ngải và diêm tiêu).
火绒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngòi lấy lửa (bằng cỏ ngải và diêm tiêu)
用火镰和火石取火时引火的东西,用艾草等蘸硝做成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火绒
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 不要 为 小事 上火
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
绒›