Đọc nhanh: 炽热火山云 (sí nhiệt hoả sơn vân). Ý nghĩa là: đám mây tro núi lửa nóng, nuée ardente.
炽热火山云 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đám mây tro núi lửa nóng
hot cloud of volcanic ash
✪ 2. nuée ardente
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炽热火山云
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 崭山 耸入 云端
- Núi cao vút lên tận mây.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 他 把 壶 坐在 火上 加热
- Anh ấy đặt ấm lên bếp để đun nóng.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 垚 山 云雾 缭绕
- Núi cao mây mù bao phủ.
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
- 他 那 火热 的 话语 感动 了 在场 的 每 一个 人
- lời nói đầy nhiệt huyết của anh ấy làm cảm động từng người có mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
山›
火›
炽›
热›