火烈 huǒ liè
volume volume

Từ hán việt: 【hoả liệt】

Đọc nhanh: 火烈 (hoả liệt). Ý nghĩa là: cháy rực; cháy bừng bừng.

Ý Nghĩa của "火烈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

火烈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cháy rực; cháy bừng bừng

火势猛烈,泛指炽烈、热烈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火烈

  • volume volume

    - 斗争 dòuzhēng de 烈火 lièhuǒ

    - ngọn lửa đấu tranh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发扬 fāyáng 猛烈 měngliè de 火力 huǒlì

    - Bọn chúng phát động hỏa lực dữ dội.

  • volume volume

    - 燎原烈火 liáoyuánlièhuǒ

    - lửa cháy bừng bừng lan ra cả cánh đồng.

  • volume volume

    - 火燃得 huǒrándé 盆烈 pénliè

    - Lửa cháy dữ dội.

  • volume volume

    - 熊熊 xióngxióng de 烈火 lièhuǒ

    - lửa bốc ngùn ngụt.

  • volume volume

    - 熊熊 xióngxióng de 烈火 lièhuǒ

    - lửa cháy rần rần

  • volume volume

    - 烈火 lièhuǒ 熊熊 xióngxióng 烧着 shāozhe 树林 shùlín

    - Ngọn lửa dữ dội thiêu rụi cánh rừng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 炮艇 pàotǐng 逼近 bījìn 敌舰 díjiàn 猛烈 měngliè 开火 kāihuǒ

    - pháo hạm ta áp sát tàu địch, nổ súng dữ dội

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNF (一弓火)
    • Bảng mã:U+70C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao