打得火热 dǎ dé huǒrè
volume volume

Từ hán việt: 【đả đắc hoả nhiệt】

Đọc nhanh: 打得火热 (đả đắc hoả nhiệt). Ý nghĩa là: thân nhau; quan hệ mật thiết (chỉ quan hệ nam nữ). Ví dụ : - 他们打得火热。 họ rất thân nhau.

Ý Nghĩa của "打得火热" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打得火热 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân nhau; quan hệ mật thiết (chỉ quan hệ nam nữ)

形容关系极度密切 (多指男女关系)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 打得火热 dǎdéhuǒrè

    - họ rất thân nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打得火热

  • volume volume

    - 他们 tāmen 棒球 bàngqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Họ chơi bóng chày rất giỏi.

  • volume volume

    - 锤子 chuízi dào 岩石 yánshí shàng 迸发 bèngfā le 好些 hǎoxiē 火星儿 huǒxīngér

    - giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa

  • volume volume

    - tán 火热 huǒrè

    - nói chuyện thân mật

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 比赛 bǐsài 小王 xiǎowáng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.

  • volume volume

    - 炉火 lúhuǒ 加热 jiārè jūn 均匀 jūnyún yún

    - Lò tăng nhiệt đều đặn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打得火热 dǎdéhuǒrè

    - họ rất thân nhau.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 打得火热 dǎdéhuǒrè

    - hai người đánh nhau rất hăng say.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao