Đọc nhanh: 澜湄次区域 (lan mi thứ khu vực). Ý nghĩa là: Tiểu vùng sông Mê Kông.
澜湄次区域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiểu vùng sông Mê Kông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澜湄次区域
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 公海 区域 不 受限
- Vùng biển quốc tế không bị hạn chế.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
域›
次›
湄›
澜›