Đọc nhanh: 感应机 (cảm ứng cơ). Ý nghĩa là: sensor.
感应机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sensor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感应机
- 她 为 错过 的 机会 感到 悔
- Cô ấy hối hận vì đẫ bỏ lỡ cơ hội.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 临机 应变
- tuỳ cơ ứng biến.
- 他 反应 很 机动
- Anh ấy phản ứng rất nhanh nhạy.
- 你 应该 把 这次 机会 当回事
- Bạn nên xem trọng cơ hội lần này.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 你 应该 加入 机器人学 小组
- Bạn nên tham gia đội chế tạo người máy.
- 他 错失 了 良机 , 所以 感到 很 后悔
- Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội tốt và cảm thấy rất hối hận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
感›
机›