Các biến thể (Dị thể) của 澜

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 澜 theo âm hán việt

澜 là gì? (Lan). Bộ Thuỷ (+12 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: sóng lớn. Từ ghép với : Thúc đẩy, xúi giục Chi tiết hơn...

Lan

Từ điển phổ thông

  • sóng lớn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Sóng lớn, sóng cả

- Sóng dữ

- Thúc đẩy, xúi giục

Từ ghép với 澜