Đọc nhanh: 澳门立法会 (áo môn lập pháp hội). Ý nghĩa là: Hội đồng lập pháp Macao.
澳门立法会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng lập pháp Macao
Legislative Council of Macao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳门立法会
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 不二法门
- cùng một biện pháp.
- 执法 部门 自 会 公断
- ngành chấp pháp biết phân xử công bằng.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 他 专门 会 讲 风凉话
- anh ấy hay châm chọc.
- 他 刚 被 逐出 师门 , 这会儿 正 怅然若失 地 在 墙边 徘徊
- Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
法›
澳›
立›
门›