Đọc nhanh: 盒带 (hạp đới). Ý nghĩa là: hộp băng.
盒带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp băng
盒式录音带或录像带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盒带
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 他 带 着 饭盒 儿去 上班
- Anh ấy mang hộp cơm đi làm.
- 请 给 我 带上 盒饭
- Vui lòng mang cho tôi hộp cơm.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 请 用 透明 的 胶带 把 盒子 封 好
- Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 你 有没有 英国 盒 磁带
- Bạn có băng cát xét của Anh không ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
盒›