Đọc nhanh: 澳大利亚洲 (áo đại lợi á châu). Ý nghĩa là: Châu Úc, viết tắt cho 澳洲.
澳大利亚洲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Châu Úc
Australia
✪ 2. viết tắt cho 澳洲
abbr. to 澳洲 [Aò zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳大利亚洲
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
大›
洲›
澳›