漠然 mòrán
volume volume

Từ hán việt: 【mạc nhiên】

Đọc nhanh: 漠然 (mạc nhiên). Ý nghĩa là: thờ ơ; không để ý; thản nhiên; lơ đễnh, nhởn nhơ. Ví dụ : - 漠然置之。 gạt sang một bên.. - 处之漠然。 thờ ơ như không.. - 漠然无动于衷(毫不动心)。 không một chút động lòng.

Ý Nghĩa của "漠然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

漠然 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thờ ơ; không để ý; thản nhiên; lơ đễnh

不关心不在意的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 漠然置之 mòránzhìzhī

    - gạt sang một bên.

  • volume volume

    - chù zhī 漠然 mòrán

    - thờ ơ như không.

  • volume volume

    - 漠然 mòrán 无动于衷 wúdòngyúzhōng ( 毫不 háobù 动心 dòngxīn )

    - không một chút động lòng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nhởn nhơ

悠闲的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漠然

  • volume volume

    - 漠然 mòrán 无动于衷 wúdòngyúzhōng ( 毫不 háobù 动心 dòngxīn )

    - không một chút động lòng.

  • volume volume

    - 漠然置之 mòránzhìzhī

    - gạt sang một bên.

  • volume volume

    - chù zhī 漠然 mòrán

    - thờ ơ như không.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào zhè 天官赐福 tiānguāncìfú 竟然 jìngrán 真的 zhēnde 有用 yǒuyòng

    - Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ

    - Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ dàn huì ràng rén 成长 chéngzhǎng

    - một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 他们 tāmen 人多 rénduō 虽然 suīrán zài 沙漠 shāmò zhōng 行进 xíngjìn 感到 gǎndào 枯寂 kūjì

    - bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạc
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETAK (水廿日大)
    • Bảng mã:U+6F20
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao