部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mạch】
Đọc nhanh: 蓦 (mạch). Ý nghĩa là: đột nhiên; thình lình; bỗng. Ví dụ : - 蓦地。 bỗng; bất ngờ.. - 蓦然。 bỗng nhiên.
蓦 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đột nhiên; thình lình; bỗng
突然
- 蓦地 mòdì
- bỗng; bất ngờ.
- 蓦然 mòrán
- bỗng nhiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓦
- 蓦然 mòrán 看 kàn 去 qù , 这 zhè 石头 shítou 像 xiàng 一头 yītóu 卧牛 wòniú
- chợt nhìn, tảng đá này giống như con bò đang nằm.
蓦›
Tập viết