volume volume

Từ hán việt: 【mạch】

Đọc nhanh: (mạch). Ý nghĩa là: đột nhiên; thình lình; bỗng. Ví dụ : - 蓦地。 bỗng; bất ngờ.. - 蓦然。 bỗng nhiên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đột nhiên; thình lình; bỗng

突然

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蓦地 mòdì

    - bỗng; bất ngờ.

  • volume volume

    - 蓦然 mòrán

    - bỗng nhiên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蓦然 mòrán

    - bỗng nhiên.

  • volume volume

    - 蓦地 mòdì

    - bỗng; bất ngờ.

  • volume volume

    - 蓦然 mòrán kàn zhè 石头 shítou xiàng 一头 yītóu 卧牛 wòniú

    - chợt nhìn, tảng đá này giống như con bò đang nằm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét), mã 馬 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKM (廿日大一)
    • Bảng mã:U+84E6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình