Đọc nhanh: 滑雪板用电动磨边器 (hoạt tuyết bản dụng điện động ma biên khí). Ý nghĩa là: dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết; dùng điện.
滑雪板用电动磨边器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết; dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑雪板用电动磨边器
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 家用电器 很 方便
- Thiết bị điện gia dụng rất tiện lợi.
- 她 最 喜爱 的 运动 是 滑雪 其次 是 冰球
- Môn thể thao mà cô ấy thích nhất là trượt tuyết, sau đó là khúc côn cầu.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
器›
板›
滑›
用›
电›
磨›
边›
雪›