Đọc nhanh: 磨边机器 (ma biên cơ khí). Ý nghĩa là: Máy mài biên.
磨边机器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy mài biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨边机器
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 机器 的 郭壳 有些 磨损 了
- Vỏ ngoài của máy móc có chút bị mòn rồi.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 他 修 了 一部 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
机›
磨›
边›