电动拔钉器 diàndòng bá dīng qì
volume volume

Từ hán việt: 【điện động bạt đinh khí】

Đọc nhanh: 电动拔钉器 (điện động bạt đinh khí). Ý nghĩa là: dụng cụ nhổ đinh; dùng điện.

Ý Nghĩa của "电动拔钉器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电动拔钉器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dụng cụ nhổ đinh; dùng điện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动拔钉器

  • volume volume

    - 启动 qǐdòng 电流 diànliú

    - chạy điện.

  • volume volume

    - 启动 qǐdòng 继电器 jìdiànqì

    - khởi động rơ-le.

  • volume volume

    - 收到 shōudào 电话 diànhuà 立时三刻 lìshísānkè jiù 动身 dòngshēn 回家 huíjiā

    - anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào àn 电钮 diànniǔ 机器 jīqì jiù huì 开动 kāidòng

    - Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.

  • volume volume

    - 行动 xíngdòng 迅如 xùnrú 闪电 shǎndiàn

    - Anh ấy hành động nhanh như chớp.

  • volume volume

    - 动态 dòngtài 电流 diànliú

    - dòng điện động

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 机器 jīqì dōu shì yóu 电动机 diàndòngjī 驱动 qūdòng de

    - Các máy này được truyền động bằng động cơ điện.

  • volume volume

    - 劳动 láodòng de 号子声 hàozǐshēng 机器 jīqì de 隆隆声 lónglóngshēng 搀杂在 chānzázài 一起 yìqǐ

    - tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt , Bội
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKK (手戈大大)
    • Bảng mã:U+62D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dìng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCMN (重金一弓)
    • Bảng mã:U+9489
    • Tần suất sử dụng:Cao