Đọc nhanh: 滑雪板用蜡 (hoạt tuyết bản dụng lạp). Ý nghĩa là: Sáp bôi cho ván trượt tuyết.
滑雪板用蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sáp bôi cho ván trượt tuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑雪板用蜡
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 他 用 蜡笔 花花
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.
- 他 正在 给 地板 打蜡
- Anh ta đang bôi sáp lên sàn nhà.
- 他 用 木板 阑门
- Anh ấy dùng ván gỗ để chặn cửa.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 他 用 恭维话 讨好 老板
- Anh ấy dùng lời nịnh bợ để lấy lòng sếp.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
滑›
用›
蜡›
雪›